Frontier® Acela™ M Series Fume Hood

Frontier® Acela™ M Series Fume Hood
  • Cấu trúc tường ba lớp và hệ thống chuyển động bằng bánh xích răng cưa đem lại độ vững chắc tối đa
  • Lớp lót bên trong Esco ResinateTM Plus đạt tiêu chuẩn UL 1805
  • Bề mặt bàn làm việc làm bằng ceramic chịu được hóa chất có nồng độ cao
  • Cửa trượt làm bằng kính cường lực dày 6mm có tay cầm
  • Hệ thống vách ngăn đục lỗ thấp hơn giúp cải thiện tính ngăn chặn tổng thể của tủ hút
  • Màn hình theo dõi dòng khí tùy chọn Sentinel XLTM Digital cung cấp hiển thị thời gian thực của vận tốc bề mặt và báo động khi các điều kiện không an toàn.

Hướng dẫn về các loại model tủ

EFA – _  M  U  _  W - _

Chiều rộng bên ngoài

Chiều sâu bên trong

Loại cửa trượt

Nguồn điện

1220 mm (48”)

4U

1000mm (39.4”)

M

Thẳng đứng

V

220-240 VAC, 50-60 Hz, 1Ø

8

1525 mm (60”)

5U

 

 

Kết hợp

C

110-120 VAC, 50-60 Hz, 1Ø

9

1830mm (72”)

6U

 

 

 

 

 

 

2440 mm (96”)

7U

 

 

 

 

 

 

 

 

Thông số kỹ thuật chung của tủ hút khí độcFrontier® AcelaTM– Dòng M

Model tủ

220-240 VAC, 50-60 Hz, 1Ø

EFA-4UMUVW-8

EFA-4UMUCW-8

EFA-5UMUVW-8

EFA-5UMUCW-8

EFA-6UMUVW-8

EFA-6UMUCW-8

EFA-8UMUVW-8

EFA-8UMUCW-8

110-120 VAC, 50-60 Hz, 1Ø

EFA-4UMUVW-9

EFA-4UMUCW-9

EFA-5UMUVW-9

EFA-5UMUCW-9

EFA-6UMUVW-9

EFA-6UMUCW-9

EFA-8UMUVW-9

EFA-8UMUCW-9

Kích thước vắn tắt

1.2 meters (4’)

1.5 meters (5’)

1.8 meters (6’)

2.4 meters (8’)

Kích thước ngoài
 (Rộng x Sâu x Cao)

1220 x 1000 x 1521 mm

(48.0” x 39.4” x 59.9”)

1525 x 1000 x 1521 mm

(60.0” x 39.4”x 59.9”)

1830 x 1000 x 1521 mm

(72.0” x 39.4”x 59.9”)

2440 x 1000 x 1521 mm

(96.0” x 39.4”x 59.9”)

Khu vực làm việc bên trong (Rộng x Sâu x Cao)

996 x 775x 1230 mm

(39.2” x 30.5”x 48.4”)

1301 x 775x 1230 mm

(51.2” x 30.5”x 48.4”)

1606 x 775x 1230 mm

(63.2” x 30.5”x 48.4”)

2216 x 775x 1230 mm)

(87” x 30.5”x 48.4”

Vận tốc bề mặt

Độ mở cửa trượt

 

0.3 m/s
(60 fpm)

457 mm
(18.0”)

541 cmh tại 14.3 Pa

316 cfm tại 0.06" WG

777 cmh tại 14.6 Pa

457 cfm tại 0.06" WG

867 cmh tại 19.9 Pa

510 cfm tại 0.08" WG

1203 cmh tại 14.2 Pa

708 cfm tại 0.06" WG

0.4 m/s
(80 fpm)

721 cmh tại 19.7 Pa

424 cfm tại 0.08" WG

942 cmh tại 23.7 Pa

554 cfm tại 0.10" WG

1163 cmh tại 28.8 Pa

684 cfm tại 0.12" WG

1604 cmh tại 26.4 Pa

944 cfm tại 0.11" WG

0.5 m/s
(100 fpm)

901 cmh tại 31.8 Pa

530 cfm tại 0.13" WG

1177 cmh tại 34.7 Pa

692.8 cfm tại 0.14" WG

1453 cmh tại 41.8 Pa

855 cfm tại 0.17" WG

2005 cmh tại 32.3 Pa

1180 cfm tại 0.13" WG

0.3 m/s
(60 fpm)

736 mm
(29.0”)

899 cmh tại 22.1Pa

526 cfm tại 0.09" WG

1175 cmh tại 28.7 Pa

691 cfm tại 0.12" WG

1450 cmh tại 36.1 Pa

848 cfm tại 0.15" WG

1819 cmh tại 27.3 Pa

1070 cfm tại 0.11" WG

0.4 m/s
(80 fpm)

1199 cmh tại 36.7 Pa

701 cfm tại 0.15" WG

1556 cmh tại 49.3 Pa

922 cfm tại 0.20" WG

1933 cmh tại 61.4 Pa

1138 cfm tại 0.25" WG

2668 cmh tại 48.3 Pa

1570 cfm tại 0.19" WG

0.5 m/s
(100 fpm)

1499 cmh tại 66.6 Pa

877 cfm tại 0.27" WG

1958 cmh tại 76.6 Pa

1152 cfm tại 0.31" WG

2197 cmh tại 94.7 Pa

1285 cfm tại 0.38" WG

3335 cmh tại 74.3 Pa

1962 cfm tại 0.30" WG

Đường kính ngoài của ống xả

305 mm (12.0”)

Số lượng vòng đệm  xả

1

2

  • Màn hình theo dõi dòng khí Sentinel XL
  • Có lắp đặt sẵn phụ kiện dự phòng và ổ cắm điện.
  • Quạt hút