Frontier™ Floor Mounted™

Frontier™ Floor Mounted™

Cấu trúc

  • Cấu trúc tường 3 cho độ bền tối đa
  • Hệ thống xích và hỗ trợ nâng hạ cửa được sử dụng
  • Hệ thống chiếu sáng được lắp sẵn, chấn lưu điện tử, hiệu quả tiết kiệm năng lực ngay khi khởi động. cường độ ánh sáng khu vực làm việc lớn hơn 1076 lux

Tính năng an toàn

  • Thiết kế với cánh quạt tăng dòng khí quét rộng khắp các vị trí quan trọng gần tường bên để tăng khả năng ngăn chặn, đặc biệt khi có một người nào đó đi nhanh ngang qua tủ hút khí độc

Bảo trì

  • Hệ thống vách ngăn có thể tháo rời tạo thuận lợi khi vệ sinh làm sạch bên trong tủ
  • Hệ thống xích và hệ thống nâng cửa đảm bao dịch vụ bảo trì tối thiểu

Kiểm tra an toàn

  • Tất cả các tủ hút khí độc của Esco sản xuất đáp ứng hầu hết các nhu cầu trong phòng thí nghiệm
  • Tủ hút này được kiểm tra và chứng nhận với các tiêu chuẩn ASHRAE 110:1995
  • Cửa phải được dán nhãn mác và hướng dẫn sử dụng chi tiết khi lắp đặt và sử dụng

General Specifications, Frontier® Floor Mounted™ Fume hood

Model

220-240 VAC, 50/60 Hz, 1ø

EFF-4UBRVW-8

2090025

EFF-4UBUVW-8

2090342

EFF-5UBRVW-8

2090012

EFF-5UBUVW-8

2090631

 

EFF-6UBRVW-8

2090026

EFF-6UBUVW-8

2090632

 

EFF-6UBRHW-8

2090028

EFF-6UBUHW-8

 

EFF-8UBRVW-8

2090027

EFF-8UBUVW-8

2090633

 

EFF-8UBRHW-8

2090029

EFF-8UBUHW-8

 

110-120 VAC, 50/60 Hz, 1ø

EFF-4UBRVW-9

2090272

EFF-4UBUVW-9

2090273

EFF-5UBRVW-9

2090557

EFF-5UBUVW-9

2090634

EFF-6UBRVW-9

2090558

EFF-6UBUVW-9

2090283

 

EFF-6UBRHW-9

 

EFF-6UBUHW-9

 

EFF-8UBRVW-9

2090559

EFF-8UBUVW-9

2090635

 

EFF-8UBRHW-9

 

EFF-8UBUHW-9

 

Nominal Size

1.2 meters (4’)

1.5 meters (5’)

1.8 meters (6’)

2.4 meters (8’)

External Dimensions

(W x D x H)

1220 x 965 x 2688 mm

(48.0” x 38.0”x 106.0”)

 

1525 x 965 x 2688 mm

(60.0” x 38.0”x 106.0”)

1830 x 965 x 2688 mm

(72.0” x 38.0”x 106.0”)

2440 x 965 x 2688 mm

(96.0” x 38.0”x 106.0”)

Internal Dimensions *

(W x D x H)

996 x 710 x 1586 mm

(39.2” x 28.0”x 65.0”)

1301 x 710 x 1586 mm

(51.2” x 28.0”x 65.0”)

1606 x 710 x 1586 mm

(63.2” x 28.0”x 65.0”)

2216 x 710 x 1586 mm

(87.2” x 28.0”x 65.0”)

 

 

Exhaust Volume/ Static Pressure Required

Face Velocity

Sash Opening

 

0.4 m/s (80 fpm)

Design Opening:

457 mm (18.0”)

1160 cmh at 18 Pa

(682 cfm at 0.08" WG)

1507 cmh at 23 Pa

(887 cfm at 0.10" WG)

1855 cmh at 28 Pa

(1092 cfm at 0.12" WG)

2551 cmh at 20 Pa

(1501 cfm at 0.09" WG)

0.5 m/s (100 fpm)

Design Opening:

457 mm (18.0”)

1449 cmh at 28 Pa

(853 cfm at 0.12" WG)

1884 cmh at 36 Pa

(1109 cfm at 0.15" WG)

2319 cmh at 44 Pa

(1365 cfm at 0.19" WG)

3189 cmh at 31 Pa

(1877 cfm at 0.13" WG)

0.4 m/s (80 fpm)

Full Open:

736 mm (29.0”)

1805 cmh at 20 Pa

(1062 cfm at 0.09" WG)

2346 cmh at 34 Pa

(1381 cfm at 0.15" WG)

2888 cmh at 51 Pa

(1700 cfm at 0.22" WG)

3971 cmh at 24 Pa

(2337 cfm at 0.10" WG)

0.5 m/s (100 fpm)

Full Open:

736 mm (29.0”)

2256 cmh at 31 Pa

(1328 cfm at 0.13" WG)

2933 cmh at 52 Pa

(1726 cfm at 0.22" WG)

3610 cmh at 80 Pa

(2124 cfm at 0.34" WG)

4964 cmh at 38 Pa

(2921 cfm at 0.16" WG)

Exhaust Outlet Diameter

305 mm (12.0”)

Number of Exhaust Collars

1

1

1

2

Fluorescent Lamp Intensity

975 lux (90 Ft-candles)

948 lux (88 Ft-candles)

919 lux (85-Ft candles)

971 lux (90 Ft-candles)

Controller

Rocker Switches (Option to upgrade to Sentinel XL™

Construction

 

Main Body

Electrogalvanized steel with Epoxy-polyester hybrid Isocide™

Internal Liner (default)

Esco Resinate™

Worktop (default)

No worktop (Option to purchase low height support stand with worktop)

Sash Specifications

Sash material

temperedlaminatedandframedsashglass

Sash configuration

Vertical

Vertical/ Horizontal

Maximum Sash Opening (two vertical Sash up)

1647 mm (64.8”)

Electrical

Cabinet Full Load Amps (FLA)

32 A

Cabinet Nominal Power

100 W (lighting only)

  • Esco cung cấp đầy đủ các phụ kiện để khách hàng lựa chọn thêm đáp ứng cho nhiều ứng dụng khác nhau
  • Thêm hệ thống để chờ kỹ thuật và ổ điện ngoài
  • Kích thước tùy chọn luôn có sẵn