Hướng dẫn |
|||||||||||||
VBE-__ __ __ - __ __ __ |
|||||||||||||
Unit |
Mã |
Độ rộng bên trong |
Mã |
Cấu hình |
Mã |
Dòng điện |
Mã |
Module buồng |
Mã |
Module màng lọc |
Mã |
Kiểu xả |
Mã |
Ventilated Balance Enclosure |
VBE |
610 mm |
2 |
Tiêu chuẩn |
A |
100 V, 50/60 Hz |
7 |
Không màng lọc, không quạt thổi |
01 |
Không màng lọc |
N |
Ống dẫn |
A |
915 mm |
3 |
Cao |
B |
230 V, 50/60 Hz |
8 |
Có màng lọc, không quạt thổi |
02 |
Lọc đơn |
S |
Không ống dẫn |
B |
||
1220 mm |
4 |
Cao và sâu |
C |
115 V, 50/60 Hz |
9 |
Có màng lọc và quạt thổi |
03 |
Lọc kép |
D |
Di động |
C |
||
1525 mm |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1830 mm |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2135 mm |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2440 mm |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Modules
VBE cung cấp nhiều lựa chọn theo yêu cầu trong việc cân bột cũng như vận hành: Loại Nhỏ, Vừa và Lớn
Loại Nhỏ: phù hợp cho những không gian nhỏ. Màng lọc di động có thể thêm vào để tiết kiệm nhiều diện tích bề mặt hơn |
Loại vừa: phù hợp cho việc sử dụng thiết bị trong việc cân bột. |
Loại lớn: phù hợp cho việc xử lý bột quy mô lớn, có thể ghép bề mặt làm việc với drum access |
Màng lọc có thể cấu tạo Lọc đơn hoặc Lọc kép. Màng lọc carbon bổ sung có thể được thêm vào để xử lý mùi. |
|||||||||||||||||||||||
|
VBE có 3 lựa chọn cho màng lọc khí xả: Có ống dẫn, Không ống dẫn và Di động |
3 loại chất liệu cho bề mặt làm việc: Nhựa Epoxy cứng, Thép không gỉ 316L và Đá Granite |
|
Chân đế có thể thuộc loại tủ Cabinet, Chân đỡ tiêu chuẩn và Chân đỡ với Drum Access*. Thêm nữa, bánh xe Caster hoặc Leveling feet có thể được chọn cho chân.
* Có sẵn kích thước 5 đến 8ft chỉ với loại buồng Cao và Sâu
leveling feet 1Caster Wheel
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hướng dẫn |
|||||||||||||
VBE-__ __ __ - __ __ __ |
|||||||||||||
Unit |
Mã |
Độ rộng bên trong |
Mã |
Cấu hình |
Mã |
Dòng điện |
Mã |
Module buồng |
Mã |
Module màng lọc |
Mã |
Kiểu xả |
Mã |
Ventilated Balance Enclosure |
VBE |
610 mm |
2 |
Tiêu chuẩn |
A |
100 V, 50/60 Hz |
7 |
Không màng lọc, không quạt thổi |
01 |
Không màng lọc |
N |
Ống dẫn |
A |
915 mm |
3 |
Cao |
B |
230 V, 50/60 Hz |
8 |
Có màng lọc, không quạt thổi |
02 |
Lọc đơn |
S |
Không ống dẫn |
B |
||
1220 mm |
4 |
Cao và sâu |
C |
115 V, 50/60 Hz |
9 |
Có màng lọc và quạt thổi |
03 |
Lọc kép |
D |
Di động |
C |
||
1525 mm |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1830 mm |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2135 mm |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2440 mm |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Modules
VBE cung cấp nhiều lựa chọn theo yêu cầu trong việc cân bột cũng như vận hành: Loại Nhỏ, Vừa và Lớn
Loại Nhỏ: phù hợp cho những không gian nhỏ. Màng lọc di động có thể thêm vào để tiết kiệm nhiều diện tích bề mặt hơn |
Loại vừa: phù hợp cho việc sử dụng thiết bị trong việc cân bột. |
Loại lớn: phù hợp cho việc xử lý bột quy mô lớn, có thể ghép bề mặt làm việc với drum access |
Màng lọc có thể cấu tạo Lọc đơn hoặc Lọc kép. Màng lọc carbon bổ sung có thể được thêm vào để xử lý mùi. |
|||||||||||||||||||||||
|
VBE có 3 lựa chọn cho màng lọc khí xả: Có ống dẫn, Không ống dẫn và Di động |
3 loại chất liệu cho bề mặt làm việc: Nhựa Epoxy cứng, Thép không gỉ 316L và Đá Granite |
|
Chân đế có thể thuộc loại tủ Cabinet, Chân đỡ tiêu chuẩn và Chân đỡ với Drum Access*. Thêm nữa, bánh xe Caster hoặc Leveling feet có thể được chọn cho chân.
* Có sẵn kích thước 5 đến 8ft chỉ với loại buồng Cao và Sâu
leveling feet 1Caster Wheel
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|