Frontier™ Perchloric Fume Hoods

Frontier™ Perchloric Fume Hoods

Cấu trúc

  • Cấu trúc tường 3 cho độ bền tối đa
  • Cấu trúc khu vực làm việc được làm bằng thép không gỉ 304 với các góc cạnh được bo tròn. Có thể lựa chọn để năng cấp nên loại thép không gỉ 316
  • Hệ thống xích và hỗ trợ nâng hạ cửa được sử dụng
  • Hệ thống chiếu sáng được lắp sẵn, chấn lưu điện tử, hiệu quả tiết kiệm năng lực ngay khi khởi động. cường độ ánh sáng khu vực làm việc lớn hơn 1076 lux

Tính năng an toàn

  • Thiết kế với cánh quạt tăng dòng khí quét rộng khắp các vị trí quan trọng gần tường bên để tăng khả năng ngăn chặn, đặc biệt khi có một người nào đó đi nhanh ngang qua tủ hút khí độc
  • Chiều cao giới hạn mở cửa 457mm, đây là vị trí an toàn hãng khuyến cáo người sử dụng nên thực hiện
  • Khi cửa được nâng quá giới hạn 457mm, nó sẽ tự động và nhẹ nhàng chuyển về vị trí an toàn này (cơ chế kéo xuống của Esco) trừ khi nó được cố định vị trí. Điều này cho phép nâng cửa kính lên vị trí mở hoàn toàn để đưa thiết bị vào bên trong tủ và thực hiện thao tác bình thường với tủ ở vị trí an toàn
  • Cửa chỉ được đưa xuống vị trí an toàn với một chìa khóa, cho phép người quản lý phòng thí nghiệp tránh được sự truy cập tủ hút trái phép trên vị trí 457mm
  • Khóa cửa cho phép người quản lý phòng thí nghiệm quản lý thiết bị một cách tốt nhất
  • Cửa cũng có thể được khóa ở vị trí đóng hoàn toàn bằng chìa khóa, trong trường hợp tủ bị lỗi, khi tủ tắt hay đơn giản là tránh sự truy nhập và sử dụng các thiết bị bên trong tủ hút
  • Hệ thống rửa ở phía sau vách để rửa sạch bất kỳ các loại muối nào sinh ra và bám trên đó, ngăn chặn sự cháy nổ tự nhiên của các loại muối này
  • Hệ thống bơm nước được cài đặt đảm bảo áp suất nước ổn định cung cấp cho hệ thống rửa của tủ

 

Bảo trì

  • Buồng bên trong làm bằng thép không gỉ cho phép vệ sinh dễ dang
  • Hệ thống vách ngăn có thể tháo rời tạo thuận lợi khi vệ sinh làm sạch
  • Hệ thống xích và hệ thống nâng cửa đảm bao dịch vụ bảo trì tối thiểu

Bảo hành

Sản phâm tủ hút khí độc bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, không bảo hành phần tiêu hao và dễ vỡ. Liên hệ với văn phòng đại diện của chúng tôi để biết thông tin chi tiết về bảo hành

Kiểm tra an toàn

  • Tủ hút khí độc được kiểm tra và đáp ứng theo các tiêu chuẩn Ashrae 110:1995
  • Hệ thống rửa của tủ được đảm bảo rửa được hơn 95% phần vách phía sau tủ
  • Cửa phải được dán nhãn mác và hướng dẫn sử dụng chi tiết khi lắp đặt và sử dụng

General Specifications, Frontier® Perchloric Acid™ Fume hood

Model

220-240 VAC, 50/60 Hz, 1ø

EFP-4UD4VW-8

2090198

EFP-4UD4CW-8

2090073

 

EFP-4UD6VW-8

2090525

EFP-4UD6CW-8

2090076

EFP-5UD4VW-8

2090265

EFP-5UD4CW-8

2090074

 

EFP-5UD6VW-8

2090072

EFP-5UD6CW-8

2090075

EFP-6UD4VW-8

2090214

EFP-6UD4CW-8

2090039

 

EFP-6UD6VW-8

2090077

EFP-6UD6CW-8

2090041

EFP-8UD4VW-8

2090316

EFP-8UD6VW-8

2090079

 

110-120 VAC, 50/60 Hz, 1ø

EFP-4UD4VW-9

2090526

EFP-4UD4CW-9

2090303

 

EFP-4UD6VW-9

2090530

EFP-4UD6CW-9

2090626

EFP-5UD4VW-9

2090527

EFP-5UD4CW-9

2090627

EFP-5UD6VW-9

2090531

EFP-5UD6CW-9

2090628

EFP-6UD4VW-9

2090528

EFP-6UD4CW-9

2090629

EFP-6UD6VW-9

2090532

EFP-6UD6CW-9

2090630

 

EFP-8UD4VW-9

2090529

EFP-8UD6VW-9

2090533

Nominal Size

1.2 meters (4’)

1.5 meters (5’)

1.8 meters (6’)

2.4 meters (8’)

External Dimensions

(W x D x H)

1220 x 900 x 1731 mm

48.0” x 35.4”x 68.2”

1525 x 900 x 1731 mm

60.0” x 35.4”x 68.2”

1830 x 900 x 1731 mm

72.0” x 35.4”x 68.2”

2440 x 900 x 1731 mm

96.0” x 35.4”x 68.2”

Internal Dimensions *

(W x D x H)

996 x 672 x 1240 mm

39.2” x 26.5”x 48.8”

1301 x 672 x 1240 mm

51.2” x 26.5”x 48.8”

1606 x 672 x 1240 mm

63.2” x 26.5”x 48.8”

2216 x 672 x 1240 mm

87.2” x 26.5”x 48.8”

 

 

 

 

 

 

 

Exhaust Volume/ Static Pressure Required

Face Velocity

Sash Opening

 

0.3 m/s (60 fpm)

Design Opening:

457 mm (18.0”)

542 cmh @ 7 Pa

319 cfm @ 0.03" WG

705 cmh @ 9 Pa

415 cfm @ 0.04" WG

867 cmh @ 12 Pa

510 cfm @ 0.05" WG

1192 cmh @ 8 Pa

702 cfm @ 0.03" WG

0.4 m/s (80 fpm)

Design Opening:

457 mm (18.0”)

723 cmh @ 13 Pa

425 cfm @ 0.05" WG

939 cmh @ 17 Pa

553 cfm @ 0.07" WG

1156 cmh @ 20 Pa

681 cfm @ 0.09" WG

1590 cmh @ 14 Pa

936 cfm @ 0.06" WG

0.5 m/s (100 fpm)

Design Opening:

457 mm (18.0”)

903 cmh @ 20 Pa

532 cfm @ 0.08" WG

1174 cmh @ 26 Pa

691 cfm @ 0.11" WG

1445 cmh @ 28 Pa

851 cfm @ 0.12" WG

1987 cmh @ 22 Pa

1170 cfm @ 0.09" WG

0.3 m/s (60 fpm)

Full Open:

736 mm (29.0")

642 cmh @ 13 Pa

378 cfm @ 0.06" WG

834 cmh @ 17 Pa

491 cfm @ 0.07" WG

1027 cmh @ 22 Pa

605 cfm @ 0.09" WG

1412 cmh @ 14 Pa

831 cfm @ 0.06" WG

0.4 m/s (80 fpm)

Full Open:

736 mm (29.0")

856 cmh @ 23 Pa

504 cfm @ 0.10" WG

1113 cmh @ 30 Pa

655 cfm @ 0.13" WG

1369 cmh @ 39 Pa

806 cfm @ 0.17" WG

1883 cmh @ 25 Pa

1108 cfm @ 0.11" WG

0.5 m/s (100 fpm)

Full Open:

736 mm (29.0")

1070 cmh @ 36 Pa

630 cfm @ 0.15" WG

1391 cmh @ 47 Pa

819 cfm @ 0.20" WG

1712 cmh @ 61 Pa

1008 cfm @ 0.26" WG

2354 cmh @ 40 Pa

1385 cfm @ 0.17" WG

Exhaust Outlet Diameter

305 mm (12.0”)

Number of Exhaust Collars

1

2

Fluorescent Lamp Intensity

930 lux (86.3 Ft-candles)

915 lux (85 Ft-candles)

886 lux (886 Ft-candles)

931 lux (86 Ft-candles)

Construction

 

Main Body

Electrogalvanized steel with Epoxy-polyester hybrid Isocide™ Powder Coating

Internal Liner (default)

 

Stainless Steel 304 (Optional upgrade to SS 316)

Worktop (default)

Sash Specifications

Sash material

Tempered laminated glass

Sash configuration

Vertical or Combination

Vertical only

Sloping

50 sloped

Maximum Sash Opening

736 mm (29.0”)

Electrical

Cabinet Full Load Amps (FLA)

34.4A

36.8A

Cabinet Nominal Power

470W

840W

  • Esco cung cấp đầy đủ các phụ kiện để khách hàng lựa chọn thêm đáp ứng cho nhiều ứng dụng khác nhau
  • Thêm hệ thống để chờ kỹ thuật và ổ điện ngoài
  • Tủ cơ bản có sẵn mặt bàn làm việc và thêm phần lưu trữ cho phòng thí nghiệm