Thông tin Model |
|||||||||||||
HPI-__ __ - __ __ __ - __ |
|||||||||||||
Isolator |
Mã |
Chiều rộng bên trong buồng |
Số găng (Gloves) |
Mã điện |
Mã |
Áp suất |
Mã |
Dòng khí |
Mã |
Pass-through Chamber |
Mã |
Sharps Container |
Mã |
Isoclean® Healthcare Platform Isolator |
HPI |
1215 mm |
2G |
220-240 V, AC, 50/60 Hz, 1Ø |
8 |
Dương |
P |
Một chiều |
S |
Không |
0 |
No |
0 |
1520 mm |
3G |
110-120 V, AC, 50/60 Hz, 1Ø |
9 |
Âm |
N |
Tuần hoàn |
R |
Trái hoặc phải |
L or R |
Yes |
S |
||
1825 mm |
4G |
|
|
|
|
|
|
Cả hai hướng |
2 |
|
|
*Cho tủ cách ly âm cực
Thông tin Model |
|||||||||||||
HPI-__ __ - __ __ __ - __ |
|||||||||||||
Isolator |
Mã |
Chiều rộng bên trong buồng |
Số găng (Gloves) |
Mã điện |
Mã |
Áp suất |
Mã |
Dòng khí |
Mã |
Pass-through Chamber |
Mã |
Sharps Container |
Mã |
Isoclean® Healthcare Platform Isolator |
HPI |
1215 mm |
2G |
220-240 V, AC, 50/60 Hz, 1Ø |
8 |
Dương |
P |
Một chiều |
S |
Không |
0 |
No |
0 |
1520 mm |
3G |
110-120 V, AC, 50/60 Hz, 1Ø |
9 |
Âm |
N |
Tuần hoàn |
R |
Trái hoặc phải |
L or R |
Yes |
S |
||
1825 mm |
4G |
|
|
|
|
|
|
Cả hai hướng |
2 |
|
|
*Cho tủ cách ly âm cực