- Màng lọc ULPA* lọc 99.999% các hạt 0.3 micron, 99.995% MPPS tại 0.1 micron tăng cường an toàn
- Vi xử lý SentinelTM Gold hiển thị tất cả thông tin an toàn trên một màn hình
- Cảm biến dòng khí cảnh báo với người dùng tăng cường độ an toàn
- Cổng tín hiệu RS 232 cho phép gửi các thông tin vận hành tủ dến Hệ thống quản lý (BMS)
- Lớp phủ ISOCIDETM chống khuẩn trên bề mặt ngoài ngăn chặn nhiễm khuẩn và tăng tường sự an toàn
- Khay làm việc bằng thép không gỉ đơn tấm với các mép cong vát chống tràn
- Vách trong buồng thao tác bằng thep không gỉ một mảnh với các góc cạnh bo tròn dễ dàng làm sạch và khử trùng
- Vùng bắt khí ở cạnh bên và áp suất âm trong vách tủ tối ưu hóa việc bảo vệ nhiễm
- Thiết kế tiện dụng, chiếu nghỉ tay làm nổi lên để không chặn dòng khí khi thao tác và tạo sự thoải mái khi làm việc
- Có sẵn các kích thước tủ 0.6m (2’), 0.9m (3’), 1.2m (4’), 1.5m (5’), 1.8m (6’)
Model No. | External Dimensions (mm) without arm rest | External Dimensions (mm) with arm rest | Internal Dimensions (mm) | Airflow Velocity (Inflow) | Airflow Velocity (Downflow) | Electrical |
AC2-2S8 | 730 x 753 x 1400 | 730 x 810 x 1400 | 610 x 580 x 660 | 0.45 m/s (90 fpm) | 0.30 m/s (60 fpm) | 230 V |
AC2-2S9 | 115 V | |||||
AC2-3S8 | 1035 x 753 x 1400 | 1035 x 810 x 1400 | 915 x 580 x 660 | 0.45 m/s (90 fpm) | 0.30 m/s (60 fpm) | 230 V |
AC2-3S9 | 115 V | |||||
AC2-4S8 | 1340 x 753 x 1400 | 1340 x 810 x 1400 | 1220 x 580 x 660 | 0.45 m/s (90 fpm) | 0.30 m/s (60 fpm) | 230 V |
AC2-4S9 | 115 V | |||||
AC2-5S8 | 1645 x 753 x 1400 | 1645 x 810 x 1400 | 1525 x 580 x 660 | 0.45 m/s (90 fpm) | 0.30 m/s (60 fpm) | 230 V |
AC2-5S9 | 115 V | |||||
AC2-6S8 | 1950 x 753 x 1400 | 1950 x 810 x 1400 | 1830 x 580 x 660 | 0.45 m/s (90 fpm) | 0.30 m/s (60 fpm) | 230 V |
AC2-6S9 | 115 V |
- Màng lọc ULPA* lọc 99.999% các hạt 0.3 micron, 99.995% MPPS tại 0.1 micron tăng cường an toàn
- Vi xử lý SentinelTM Gold hiển thị tất cả thông tin an toàn trên một màn hình
- Cảm biến dòng khí cảnh báo với người dùng tăng cường độ an toàn
- Cổng tín hiệu RS 232 cho phép gửi các thông tin vận hành tủ dến Hệ thống quản lý (BMS)
- Lớp phủ ISOCIDETM chống khuẩn trên bề mặt ngoài ngăn chặn nhiễm khuẩn và tăng tường sự an toàn
- Khay làm việc bằng thép không gỉ đơn tấm với các mép cong vát chống tràn
- Vách trong buồng thao tác bằng thep không gỉ một mảnh với các góc cạnh bo tròn dễ dàng làm sạch và khử trùng
- Vùng bắt khí ở cạnh bên và áp suất âm trong vách tủ tối ưu hóa việc bảo vệ nhiễm
- Thiết kế tiện dụng, chiếu nghỉ tay làm nổi lên để không chặn dòng khí khi thao tác và tạo sự thoải mái khi làm việc
- Có sẵn các kích thước tủ 0.6m (2’), 0.9m (3’), 1.2m (4’), 1.5m (5’), 1.8m (6’)
Model No. | External Dimensions (mm) without arm rest | External Dimensions (mm) with arm rest | Internal Dimensions (mm) | Airflow Velocity (Inflow) | Airflow Velocity (Downflow) | Electrical |
AC2-2S8 | 730 x 753 x 1400 | 730 x 810 x 1400 | 610 x 580 x 660 | 0.45 m/s (90 fpm) | 0.30 m/s (60 fpm) | 230 V |
AC2-2S9 | 115 V | |||||
AC2-3S8 | 1035 x 753 x 1400 | 1035 x 810 x 1400 | 915 x 580 x 660 | 0.45 m/s (90 fpm) | 0.30 m/s (60 fpm) | 230 V |
AC2-3S9 | 115 V | |||||
AC2-4S8 | 1340 x 753 x 1400 | 1340 x 810 x 1400 | 1220 x 580 x 660 | 0.45 m/s (90 fpm) | 0.30 m/s (60 fpm) | 230 V |
AC2-4S9 | 115 V | |||||
AC2-5S8 | 1645 x 753 x 1400 | 1645 x 810 x 1400 | 1525 x 580 x 660 | 0.45 m/s (90 fpm) | 0.30 m/s (60 fpm) | 230 V |
AC2-5S9 | 115 V | |||||
AC2-6S8 | 1950 x 753 x 1400 | 1950 x 810 x 1400 | 1830 x 580 x 660 | 0.45 m/s (90 fpm) | 0.30 m/s (60 fpm) | 230 V |
AC2-6S9 | 115 V |