Chúng tôi thiết kế với tính năng ưu việt – thiết kế quạt cưỡng bức và hệ thống khử tuyết tự động thông minh
Thiết kế quạt cưỡng bức: Thiết kế quạt cưỡng bức ưu việt ngoại trừ loại tường lạnh thông thường, cho cả tủ lạnh bảo quản và tủ âm sâu
Tốc độ giảm nhiệt và hồi phục nhiệt nhanh với hệ thống quạt hỗ trợ
Cân bằng nhiệt độ nhanh chóng, bảo vệ mẫu vật ưu việt
Hệ thống khử tuyết tự động thông minh để bảo vệ những mẫu vật được bổ sung vào trong quá trình sử dụng
Hiệu suất hoạt động cao dùng công nghệ khử tuyết tự động để bảo vệ mẫu vật tối đa
Thiết bị có cặp nhiệt độ trên bộ bay hơi
- Phát hiện sự hình thành tuyết
- Khử tuyết chỉ cần thiết khi giữ tủ hoạt động ở mức tối ưu
- Giữ nhiệt độ trong buồng làm việc trong giới hạn an toàn
- Không gây rủi roc ho mẫu khi khử tuyết ở bộ phận làm lạnh của tủ
Các tính năng khác bao gồm: khóa cửa, cung cấp bảo mật cho các mẫu đắt tiền, hay dung môi tránh người truy nhập trái phép. Bề mặt ngoài được phủ lớp ISO CIDE kháng khuẩn bề mặt 99.99% trong vòng 24h, đảm bảo thân thiện với môi trường, bề mặt bên trong buồng được làm bằng thép không gỉ bảo vệ mẫu tốt nhất, đèn chiếu sáng bên trong là đèn LED tiết kiệm 70% năng lượng so với loại thông thường như đèn huỳnh quang hay đèn sợi đốt, cung cấp tiêu chuẩn với chân có bánh xe, dễ dàng di chuyển đến vị trí mong muốn
HP Series Laboratory Freezer Standard (Default)
MODEL |
HF2-140 |
HF2-400 |
HF2-700 |
HF2-1500 |
HF3-400 |
HF3-700 |
TENSION: |
||||||
220V, 50Hz |
HF2-140S-1 |
HF2-400S-1 |
HF2-700S-1 |
HF2-1500S-1 |
HF3-400S-1 |
HF3-700S-1 |
110V, 50Hz |
HF2-140S-2 |
HF2-400S-2 |
HF2-700S-2 |
HF2-1500S-2 |
HF3-400S-2 |
HF3-700S-2 |
230V, 60Hz |
HF2-140S-3 |
HF2-400S-3 |
HF2-700S-3 |
HF2-1500S-3 |
HF3-400S-3 |
HF3-700S-3 |
Capacity |
128 L(4.53 cu ft) |
347 L (12.26 cu ft) |
620 L (21.91 cu ft) |
1355 L (47.87 cu ft) |
360 L (12.72 cu ft) |
544 L (19.22 cu ft) |
Temperature Range |
-10◦C to -20◦C |
-10◦C to -25◦C |
-20◦C to -40◦C |
|||
Controller |
Standard controller |
HP Series Laboratory Freezer Touch-screen (Optional)
MODEL |
HF2-140 |
HF2-400 |
HF2-700 |
HF2-1500 |
HF3-400 |
HF3-700 |
TENSION: |
||||||
220V, 50Hz |
HF2-140T-1 |
HF2-400T-1 |
HF2-700T-1 |
HF2-1500T-1 |
HF3-400T-1 |
HF3-700T-1 |
110V, 50Hz |
HF2-140T-2 |
HF2-400T-2 |
HF2-700T-2 |
HF2-1500T-2 |
HF3-400T-2 |
HF3-700T-2 |
230V, 60Hz |
HF2-140T-3 |
HF2-400T-3 |
HF2-700T-3 |
HF2-1500T-3 |
HF3-400T-3 |
HF3-700T-3 |
Capacity |
128 L(4.53 cu ft) |
347 L (12.26 cu ft) |
620 L (21.91 cu ft) |
1355 L (47.87 cu ft) |
360 L (12.72 cu ft) |
544 L (19.22 cu ft) |
Temperature Range |
-10◦C to -20◦C |
-10◦C to -25◦C |
-20◦C to -40◦C |
|||
Controller |
Touch-screen |
Chúng tôi thiết kế với tính năng ưu việt – thiết kế quạt cưỡng bức và hệ thống khử tuyết tự động thông minh
Thiết kế quạt cưỡng bức: Thiết kế quạt cưỡng bức ưu việt ngoại trừ loại tường lạnh thông thường, cho cả tủ lạnh bảo quản và tủ âm sâu
Tốc độ giảm nhiệt và hồi phục nhiệt nhanh với hệ thống quạt hỗ trợ
Cân bằng nhiệt độ nhanh chóng, bảo vệ mẫu vật ưu việt
Hệ thống khử tuyết tự động thông minh để bảo vệ những mẫu vật được bổ sung vào trong quá trình sử dụng
Hiệu suất hoạt động cao dùng công nghệ khử tuyết tự động để bảo vệ mẫu vật tối đa
Thiết bị có cặp nhiệt độ trên bộ bay hơi
- Phát hiện sự hình thành tuyết
- Khử tuyết chỉ cần thiết khi giữ tủ hoạt động ở mức tối ưu
- Giữ nhiệt độ trong buồng làm việc trong giới hạn an toàn
- Không gây rủi roc ho mẫu khi khử tuyết ở bộ phận làm lạnh của tủ
Các tính năng khác bao gồm: khóa cửa, cung cấp bảo mật cho các mẫu đắt tiền, hay dung môi tránh người truy nhập trái phép. Bề mặt ngoài được phủ lớp ISO CIDE kháng khuẩn bề mặt 99.99% trong vòng 24h, đảm bảo thân thiện với môi trường, bề mặt bên trong buồng được làm bằng thép không gỉ bảo vệ mẫu tốt nhất, đèn chiếu sáng bên trong là đèn LED tiết kiệm 70% năng lượng so với loại thông thường như đèn huỳnh quang hay đèn sợi đốt, cung cấp tiêu chuẩn với chân có bánh xe, dễ dàng di chuyển đến vị trí mong muốn
HP Series Laboratory Freezer Standard (Default)
MODEL |
HF2-140 |
HF2-400 |
HF2-700 |
HF2-1500 |
HF3-400 |
HF3-700 |
TENSION: |
||||||
220V, 50Hz |
HF2-140S-1 |
HF2-400S-1 |
HF2-700S-1 |
HF2-1500S-1 |
HF3-400S-1 |
HF3-700S-1 |
110V, 50Hz |
HF2-140S-2 |
HF2-400S-2 |
HF2-700S-2 |
HF2-1500S-2 |
HF3-400S-2 |
HF3-700S-2 |
230V, 60Hz |
HF2-140S-3 |
HF2-400S-3 |
HF2-700S-3 |
HF2-1500S-3 |
HF3-400S-3 |
HF3-700S-3 |
Capacity |
128 L(4.53 cu ft) |
347 L (12.26 cu ft) |
620 L (21.91 cu ft) |
1355 L (47.87 cu ft) |
360 L (12.72 cu ft) |
544 L (19.22 cu ft) |
Temperature Range |
-10◦C to -20◦C |
-10◦C to -25◦C |
-20◦C to -40◦C |
|||
Controller |
Standard controller |
HP Series Laboratory Freezer Touch-screen (Optional)
MODEL |
HF2-140 |
HF2-400 |
HF2-700 |
HF2-1500 |
HF3-400 |
HF3-700 |
TENSION: |
||||||
220V, 50Hz |
HF2-140T-1 |
HF2-400T-1 |
HF2-700T-1 |
HF2-1500T-1 |
HF3-400T-1 |
HF3-700T-1 |
110V, 50Hz |
HF2-140T-2 |
HF2-400T-2 |
HF2-700T-2 |
HF2-1500T-2 |
HF3-400T-2 |
HF3-700T-2 |
230V, 60Hz |
HF2-140T-3 |
HF2-400T-3 |
HF2-700T-3 |
HF2-1500T-3 |
HF3-400T-3 |
HF3-700T-3 |
Capacity |
128 L(4.53 cu ft) |
347 L (12.26 cu ft) |
620 L (21.91 cu ft) |
1355 L (47.87 cu ft) |
360 L (12.72 cu ft) |
544 L (19.22 cu ft) |
Temperature Range |
-10◦C to -20◦C |
-10◦C to -25◦C |
-20◦C to -40◦C |
|||
Controller |
Touch-screen |